1 | GK.00024 | | Luyện viết 2t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
2 | SGK1.00035 | | Toán 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
3 | SGK1.00037 | | Toán 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
4 | SGK1.00038 | | Toán 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
5 | SGK1.00039 | | Toán 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
6 | SGK1.00040 | | Toán 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
7 | SGK1.00041 | | Toán 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
8 | SGK1.00049 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
9 | SGK1.00050 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
10 | SGK1.00051 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
11 | SGK1.00052 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
12 | SGK1.00053 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
13 | SGK1.00054 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
14 | SGK1.00055 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
15 | SGK1.00064 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
16 | SGK1.00065 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
17 | SGK1.00066 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
18 | SGK1.00067 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
19 | SGK1.00068 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
20 | SGK1.00069 | | Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
21 | SGK1.00071 | | Toán 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
22 | SGK1.00073 | | Toán 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
23 | SGK2.00043 | | Đạo đức 2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
24 | SGK2.00047 | | Đạo đức 2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
25 | SGK2.00048 | | Đạo đức 2 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
26 | SGK4.00051 | | Đạo đức 4 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
27 | SGK4.00082 | | Hoạt động trải nghiệm 4 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
28 | SGK4.00083 | | Hoạt động trải nghiệm 4 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
29 | SGK4.00085 | | Hoạt động trải nghiệm 4 Cánh Diều: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
30 | SGK5.00001 | | Toán 5t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
31 | SGK5.00006 | | Toán 5t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
32 | SNV4.00036 | | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 Cánh Diều: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | ĐHSP | 2023 |
33 | SNV4.00038 | | SGV Hoạt động trải nghiệm 4 Cánh Diều: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi... | ĐHSP | 2023 |
34 | SNV4.00045 | | SGV Đạo đức 4 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Mai Chung Hải... | Đại học Sư phạm | 2023 |
35 | STK1.00001 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
36 | STK1.00002 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
37 | STK1.00003 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
38 | STK1.00004 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
39 | STK1.00005 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
40 | STK1.00006 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
41 | STK1.00007 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
42 | STK1.00008 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
43 | STK1.00009 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
44 | STK1.00010 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
45 | STK1.00011 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
46 | STK1.00012 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
47 | STK1.00014 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
48 | STK1.00032 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
49 | STK1.00033 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
50 | STK1.00034 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
51 | STK1.00035 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
52 | STK1.00036 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
53 | STK1.00037 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
54 | STK1.00040 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
55 | STK1.00041 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
56 | STK1.00042 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
57 | STK1.00043 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
58 | STK1.00044 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
59 | STK1.00045 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
60 | STK1.00046 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
61 | STK1.00047 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
62 | STK1.00048 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
63 | STK1.00049 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
64 | STK1.00050 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
65 | STK1.00051 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
66 | STK1.00052 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
67 | STK1.00053 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
68 | STK1.00054 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
69 | STK1.00055 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
70 | STK1.00056 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
71 | STK1.00057 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
72 | STK1.00058 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
73 | STK1.00059 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
74 | STK1.00060 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
75 | STK1.00061 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
76 | STK1.00062 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
77 | STK1.00063 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
78 | STK1.00064 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
79 | STK1.00065 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
80 | STK1.00066 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
81 | STK1.00067 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
82 | STK1.00068 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
83 | STK1.00069 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
84 | STK1.00070 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
85 | STK1.00071 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
86 | STK1.00072 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
87 | STK1.00073 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
88 | STK1.00126 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
89 | STK1.00128 | | Vở bài tập Toán 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
90 | STK1.00129 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
91 | STK1.00130 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
92 | STK1.00131 | | Vở bài tập Toán 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
93 | STK1.00132 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
94 | STK1.00133 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
95 | STK1.00134 | | Vở bài tập Đạo đức 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
96 | STK1.00135 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
97 | STK1.00136 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
98 | STK1.00137 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
99 | STK1.00138 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
100 | STK1.00142 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
101 | STK1.00143 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
102 | STK1.00145 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
103 | STK1.00146 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
104 | STK1.00147 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
105 | STK1.00148 | | Luyện viết 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
106 | STK1.00149 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
107 | STK1.00150 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
108 | STK1.00151 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
109 | STK1.00152 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
110 | STK1.00155 | | Luyện viết 1t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
111 | STK1.00156 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
112 | STK1.00157 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
113 | STK1.00158 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
114 | STK1.00160 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
115 | STK1.00161 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
116 | STK1.00162 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
117 | STK1.00168 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
118 | STK1.00169 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
119 | STK1.00178 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
120 | STK1.00179 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
121 | STK1.00180 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
122 | STK2.00001 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t1 Cánh Diều: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng chủ biên kiêm ch.biên), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thủy. T.1 | Giáo dục | 2021 |
123 | STK2.00002 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t1 Cánh Diều: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng chủ biên kiêm ch.biên), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thủy. T.1 | Giáo dục | 2021 |
124 | STK2.00003 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t1 Cánh Diều: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng chủ biên kiêm ch.biên), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thủy. T.1 | Giáo dục | 2021 |
125 | STK2.00004 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t1 Cánh Diều: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng chủ biên kiêm ch.biên), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thủy. T.1 | Giáo dục | 2021 |
126 | STK2.00005 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t1 Cánh Diều: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng chủ biên kiêm ch.biên), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thủy. T.1 | Giáo dục | 2021 |
127 | STK2.00006 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t1 Cánh Diều: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng chủ biên kiêm ch.biên), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thủy. T.1 | Giáo dục | 2021 |
128 | STK2.00007 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t1 Cánh Diều: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng chủ biên kiêm ch.biên), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thủy. T.1 | Giáo dục | 2021 |
129 | STK2.00008 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.2 | Sư Phạm | 2021 |
130 | STK2.00009 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.2 | Sư Phạm | 2021 |
131 | STK2.00010 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.2 | Sư Phạm | 2021 |
132 | STK2.00012 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.2 | Sư Phạm | 2021 |
133 | STK2.00014 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2t2 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.2 | Sư Phạm | 2021 |
134 | STK2.00015 | | Luyện viết 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
135 | STK2.00016 | | Luyện viết 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
136 | STK2.00017 | | Luyện viết 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
137 | STK2.00018 | | Luyện viết 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
138 | STK2.00019 | | Luyện viết 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
139 | STK2.00020 | | Luyện viết 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
140 | STK2.00021 | | Luyện viết 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
141 | STK2.00022 | | Luyện viết 2t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
142 | STK2.00025 | | Luyện viết 2t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học sư phạm T.P. Hồ Chí Minh | 2021 |
143 | STK2.00029 | | Vở bài tập Toán 2t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
144 | STK2.00030 | | Vở bài tập Toán 2t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
145 | STK2.00031 | | Vở bài tập Toán 2t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
146 | STK2.00032 | | Vở bài tập Toán 2t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
147 | STK2.00033 | | Vở bài tập Toán 2t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
148 | STK2.00034 | | Vở bài tập Toán 2t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
149 | STK2.00035 | | Vở bài tập Toán 2t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
150 | STK2.00036 | | Vở bài tập Toán 2t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
151 | STK2.00037 | | Vở bài tập Toán 2t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
152 | STK2.00039 | | Vở bài tập Toán 2t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
153 | STK2.00040 | | Vở bài tập Toán 2t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
154 | STK2.00042 | | Vở bài tập Toán 2t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
155 | STK2.00043 | Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (t.ch.b), Bùi Phương Nga (ch.b), Phùng Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2021 |
156 | STK2.00045 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
157 | STK2.00046 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
158 | STK2.00047 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
159 | STK2.00048 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
160 | STK2.00052 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
161 | STK2.00053 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
162 | STK2.00055 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
163 | STK2.00056 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
164 | STK2.00088 | | Vở bài tập Đạo đức 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
165 | STK2.00089 | | Vở bài tập Đạo đức 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
166 | STK2.00090 | | Vở bài tập Đạo đức 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
167 | STK2.00091 | | Vở bài tập Đạo đức 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
168 | STK2.00092 | | Vở bài tập Đạo đức 2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
169 | STK2.00109 | Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
170 | STK2.00111 | Nguyễn Văn Quyền | Bài tập tuần Toán 2t1 Cánh Diều/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2022 |
171 | STK2.00127 | | Bài tập tuần Tiếng Việt 2t1 Cánh Diều: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2023 |
172 | STK3.00027 | Trần Mạnh Hưởng | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3 Cánh Diều/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khánh Hà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
173 | STK3.00028 | Trần Mạnh Hưởng | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3 Cánh Diều/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khánh Hà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
174 | STK3.00029 | Trần Mạnh Hưởng | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3 Cánh Diều/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khánh Hà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
175 | STK3.00032 | Trần Mạnh Hưởng | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 3 Cánh Diều/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khánh Hà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
176 | STK3.00043 | | Vở bài tập toán 3t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, .... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
177 | STK3.00044 | | Vở bài tập toán 3t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, .... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
178 | STK3.00046 | | Vở bài tập toán 3t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, .... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
179 | STK3.00049 | | Vở bài tập toán 3t1 Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, .... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
180 | STK3.00053 | | Vở bài tập toán 3t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
181 | STK3.00066 | | Vở bài tập tiếng Việt 3t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
182 | STK3.00067 | | Vở bài tập tiếng Việt 3t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
183 | STK3.00068 | | Vở bài tập tiếng Việt 3 Cánh diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
184 | STK3.00072 | Nguyễn Minh Thuyết | Luyện viết 3t1 Cánh Diều. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
185 | STK3.00073 | Nguyễn Minh Thuyết | Luyện viết 3t1 Cánh Diều. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
186 | STK3.00074 | Nguyễn Minh Thuyết | Luyện viết 3t1 Cánh Diều. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
187 | STK3.00075 | Nguyễn Minh Thuyết | Luyện viết 3t1 Cánh Diều. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
188 | STK3.00076 | Nguyễn Minh Thuyết | Luyện viết 3t1 Cánh Diều. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
189 | STK3.00077 | Nguyễn Minh Thuyết | Luyện viết 3t1 Cánh Diều. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
190 | STK3.00079 | Nguyễn Minh Thuyết | Luyện viết 3 Cánh Diều. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
191 | STK3.00081 | Nguyễn Minh Thuyết | Luyện viết 3 Cánh Diều. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
192 | STK4.00007 | | Vở bài tập Toán 4t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
193 | STK4.00009 | | Vở bài tập Toán 4t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
194 | STK4.00010 | | Vở bài tập Toán 4t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
195 | STK4.00011 | | Vở bài tập Toán 4t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
196 | STK4.00012 | | Vở bài tập Toán 4t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
197 | STK4.00014 | | Vở bài tập Toán 4t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
198 | STK4.00015 | | Vở bài tập Toán 4t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
199 | STK4.00017 | | Vở bài tập Toán 4t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
200 | STK4.00021 | | Vở bài tập Tiếng Việt 4t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Thị Bích Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
201 | STK4.00024 | | Vở bài tập Tiếng Việt 4t1 Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Thị Bích Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
202 | STK4.00027 | | Vở bài tập Tiếng Việt 4t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
203 | STK4.00035 | | Vở bài tập Khoa học 4 Cánh Diều: Cánh Diều/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.). Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
204 | STK4.00042 | | Bài tập Lịch sử và địa lý 4 Cánh Diều: Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022)/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),... | Đại học Sư phạm | 2023 |
205 | STK4.00050 | | Vở bài tập Đạo đức 4 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
206 | STK4.00051 | | Vở bài tập Đạo đức 4 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
207 | STK4.00052 | | Vở bài tập Đạo đức 4 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
208 | STK4.00053 | | Vở bài tập Đạo đức 4 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
209 | STK5.00008 | | Vở bài tập tiếng Việt 5t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy An. T.1 | Sư Phạm | 2024 |
210 | STK5.00013 | | Vở bài tập tiếng Việt 5t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên, chủ biên); Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy An. T.1 | Sư Phạm | 2024 |
211 | STK5.00026 | | Vở bài tập toán 5t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Sư Phạm | 2024 |
212 | STK5.00029 | | Vở bài tập toán 5t1 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Sư Phạm | 2024 |
213 | STK5.00031 | | Vở bài tập toán 5t2 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, .... T.2 | Sư Phạm | 2024 |
214 | STK5.00043 | | Vở bài tập khoa học 5 Cánh Diều: Cánh Diều/ Bùi Phương Nga (ch.b.),Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội | Sư Phạm | 2024 |
215 | STK5.00050 | | Bài tập Lịch sử và địa lý 5 Cánh Diều: Cánh Diều/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông ( Đồng chủ biên), Nguyễn Văn Dũng.. | Nxb Đại học sư phạm | 2024 |